Từ "cháu chắt" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ thế hệ con cháu, cụ thể là những người thuộc thế hệ sau đời con. Để hiểu một cách dễ dàng, bạn có thể nhớ rằng "cháu" là con của con (ví dụ: con của bạn) và "chắt" là con của cháu (ví dụ: con của cháu bạn).
Định nghĩa:
Cháu: Là người con của con bạn (ví dụ: nếu bạn có một đứa con, thì con của đứa con đó là cháu của bạn).
Chắt: Là con của cháu bạn (ví dụ: nếu bạn có một đứa cháu, thì con của đứa cháu đó là chắt của bạn).
Ví dụ sử dụng:
"Trong bữa tiệc mừng thọ, ông đã thấy đủ mặt các cháu chắt của mình."
(Ông ấy cảm thấy vui khi nhìn thấy tất cả con cháu trong gia đình.)
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Con: Chỉ thế hệ ngay sau bạn.
Cháu: Thường dùng để chỉ con của con bạn, nhưng cũng có thể dùng để chỉ con của anh/chị/em bạn (trong ngữ cảnh gần gũi).
Chắt: Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể hiểu là thế hệ sau cháu.